sense in the realm of senses Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection CSMA-CD đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có phát hiện xung đột carrier sense signal-COR tín hiệu phát hiện sóng mạng carrier sense system hệ thống phát hiện sóng mạng sense remotely bộ phát hiện từ xa
a sense of là gì Cụm từ "a sense of" là một cấu trúc thường dùng trong tiếng Anh để mô tả cảm giác, khả năng nhận biết, hoặc sự hiểu biết về một điều gì đó. Đây là một cụm từ ghép phrase bao gồm danh từ "sense" và giới từ "of". Cụ thể: Sense danh từ: Có nghĩa là giác quan, cảm giác, khả năng nhận biết hoặc sự hiểu biết về một vấn đề
six senses ninh van bay Enjoy a remote island escape at Six Senses Ninh Van Bay, a premier beach resort in Vietnam with panoramic ocean views. Experience wellness, activities, and nature-inspired amenities in your spacious villa with garden terrace or sundeck