send v3 sendo bán Send là động từ bất quy tắc, nên bạn có thể dễ quên cách chuyển sang send V3 hay nhầm lẫn với V2 của send khi chia các thì quá khứ. ILA sẽ giúp bạn tổng hợp những kiến thức về quá khứ của send cùng các phrasal verbs để tự tin hơn nhé!
sendgrid SendGrid giúp bạn khai thác tiềm năng của email marketing nhiều hơn mỗi ngày. Tận hưởng quy trình tiếp thị hiệu quả, theo cách của bạn, hoạt động theo cách bạn làm
a sends reports from a particular An sends reports from a particular part of the world or on a particular subject. 54. has updated = have updated A. editor B. correspondent C. columnist D. proprietor 55. to watch = watching 46