sell lazada seller đăng nhập Learn the meaning of sell as a verb in English, with synonyms, antonyms, idioms, and phrasal verbs. Find out how to use sell in different contexts, such as commerce, finance, and marketing
indexrussell: rut Get detailed information on the Russell 2000 including charts, technical analysis, components and more
v3 của sell Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ Sell, dùng để chỉ hành động chuyển nhượng hoặc trao đổi một sản phẩm, dịch vụ… Ví dụ: • I sold my old car for ,000. Tôi đã bán chiếc xe cũ của mình với giá 5.000 đô la. • The store sells various types of clothing. Cửa hàng bán nhiều loại quần áo khác nhau.