SECURITY:Nghĩa của từ Security - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

security   cloud security Sự an toàn; sự che chở, sự thoát khỏi nguy hiểm, lo âu.. Sự an ninh để ngăn ngừa gián điệp.. Giải thích VN: Sự bảo vệ dữ liệu để cho những người không được phép sẽ không thể xem trộm hoặc sao chép nó

kaspersky internet security Kaspersky cung cấp các giải pháp bảo mật đã được trao giải thưởng để ngăn chặn virus, phần mềm độc hại và tội phạm mạng. So sánh các cấp bảo vệ và tính năng của Kaspersky Standard, Plus và Premium và tải về bản xuống hoặc bản dùng thử miễn phí

360 total security là gì 360 Total Security là một bộ phần mềm bảo mật security suite được phát triển bởi một công ty Trung Quốc có tên Qihoo 360. Công ty được thành lập vào năm 2005 và hoạt động kinh doanh của họ đang rất tốt, với hơn 496 triệu người dùng trên toàn thế giới đang sử dụng các

₫ 24,400
₫ 157,100-50%
Quantity
Delivery Options