SECRETARY:SECRETARY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

secretary   sex live mới My secretary will phone you to arrange a meeting. Unless it's marked ' private ', my secretary usually opens my post. Their conversations were taken down in shorthand by a secretary. Ever since our secretary walked out, the office has been in a state of chaos. She works as a bilingual secretary for an insurance company

yutube Explore and watch videos on YouTube

xổ số miền nam ngày 5 tháng 5 Xem trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay chủ nhật ngày 5/5/2024 tại kênh Youtube Xổ số Đại Phát

₫ 64,500
₫ 189,200-50%
Quantity
Delivery Options