SAIL:SAIL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

sail   lusail stadium SAIL - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

sailing sailing-boat, sailing-ship thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm

the sailing quy nhơn The Sailing Quy Nhơn bao gồm 2 tòa tháp mang thiết kế độc bản như những cánh buồm căng gió vươn khơi, sẽ trở thành một biểu tượng mới của phố biển Quy Nhơn. Sailing Quy Nhơn tiên phong mang tới lối sống thượng lưu đỉnh cao cho những chủ nhân ưu tú

₫ 29,400
₫ 181,100-50%
Quantity
Delivery Options