SAIL:sail - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

sail   sailor moon Tìm kiếm sail. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: thường trong từ ghép buồm, chuyến du ngoạn bằng đường thủy. Từ điển Anh-Anh - verb: to travel on water in a ship or boat no obj, to control a ship or boat especially one that has sails while traveling on water + obj

parasailing PARASAILING ý nghĩa, định nghĩa, PARASAILING là gì: 1. a sport in which you wear a parachute and are pulled behind a motor boat in order to sail…. Tìm hiểu thêm

sail Từ điển Anh - Việt cung cấp nghĩa của từ sail trong các chuyên ngành giao thông, xây dựng, kỹ thuật chung và các từ liên quan. Xem các ví dụ, cấu trúc, bản vẽ và hình ảnh của từ sail

₫ 61,500
₫ 158,300-50%
Quantity
Delivery Options