saigonbao.com gg font VnExpress tin tức mới nhất - Thông tin nhanhchính xác được cập nhật hàng giờ. Đọc báo tin tức online Việt NamThế giới nóng nhất trong ngày về thể thao, thời sự, pháp luật, kinh doanh,
division to cause a division between... gây chia rẽ giữa... Sự chia làm hai phe để biểu quyết ở quốc hội, nghị viện... Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt
die out là gì Nghĩa của die out - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: This species has nearly died out because its habitat is being destroyed. Loài này gần như tuyệt chủng bởi vì môi trường sống của chúng đang bị phá hủy. Ex: Their reverence for him could not easily die out.. Sự tôn kính của họ dành cho ông ta không dễ mà mất đi.