said hôn nhau cởi quần áo Động từ bất quy tắc Base form/Past Simple/Past Participle: say / said / said Xem thêm: aforesaida , aforementioneda , saida , state , tell , allege , aver , suppose , read , order , tell , enjoin , pronounce , articulate , enounce , sound out , enunciate
bò beefsteak Học cách làm bò beefsteak đơn giản, nhanh gọn và ngon như đầu bếp với nguyên liệu dễ tìm và thực phẩm. Xem video dạy nấu, cách trang trí bò bít tết đầy bắt mắt và những loại gia vị khác để thưởng thức món ăn nổi tiếng này
đệ nhất sủng hôn Đó là người đàn ông vô tình, lạnh lùng nhất Nam Thành, không ai ngờ anh lại bảo vệ một cô gái đến mức này. Cũng không ai biết, đêm tân hôn, thời điểm anh hôn cô cẩn thận như đang chạm vào một món đồ sứ, thương tiếc không thôi