sad sadistic beauty side story "sad" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "sad" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: buồn, buồn rầu, buồn bã. Câu ví dụ: Tom didn't want to tell Mary the sad news. ↔ Tom không muốn nói cho Mary tin buồn
saddam hussein Thời Saddam Hussein còn đương nhiệm, nhiều người được cha mẹ đặt tên theo tên nhà lãnh đạo để tỏ lòng tôn kính nhưng nay họ đang sống dở chết dở. “Nhiều người ở Aziziyah căm ghét Saddam nên bây giờ họ luôn mắng nhiếc tôi”, Saddam Hussein Ulaiwi cười buồn kể với AFP
sadistic beauty Is Juyeon, full of armor-piercing amounts of charm, her fortune or woe?