sự dự đoán quản lý nhân sự Translation of "sự dự đoán" into English . prediction, forecasting are the top translations of "sự dự đoán" into English. Sample translated sentence: Tôi hoài nghi về sự dự đoán bất cứ tương lai nào kể cả tôi. ↔ I'm skeptical of predicting any future... which includes me
cô con gái thật sự đã xuất hiện - Cô Con Gái Thật Sự Đã Xuất Hiện - Nhà dịch: Phiêu Nguyệt Team Nội dung: Một nửa là dòng máu quý tộc, nửa còn lại là dòng màu của người hầu thấp kém. Một ngày nọ, Helga phát hiện ra rằng bản
có thể xem sự đáng yêu là cơm ăn à Có thể xem sự đáng yếu là cơm ăn à? Tác giả: Chước Đào. Thể loại: hoa quý vũ quý, điềm văn, hiện đại, vườn trường, ngọt, HE. Nguồn: Kho Tàng Đam Mỹ-Fanfic chính văn + Wikidich ngoại truyện Editor: Linh Lan wp lhlanvien Tình trạng: Hoàn 56 chương ————-Văn án