RUDE:Phép dịch "rude" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

rude   thanh toán phí bảo hiểm prudential "rude" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "rude" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: bất lịch sự, bất nhã, thô lỗ. Câu ví dụ: It's rude to point at people. ↔ Chỉ vào người khác là bất lịch sự

crude oil price Get the latest oil price, charts and forecast for WTI and Brent crude oil, as well as other commodities. Read articles on oil market trends, geopolitics, and analysis by experts

justin trudeau Thủ tướng Canada Justin Trudeau xin lỗi sau khi cựu lính Đức Quốc xã được tán dương tại quốc hội nước, gọi đây là sự cố "đáng xấu hổ". Quan chức Canada cho hay tin tình báo tự thu thập và được đồng minh Ngũ Nhãn cung cấp khiến họ nghi ngờ Ấn Độ liên quan vụ ám sát thủ lĩnh người Sikh

₫ 32,400
₫ 159,300-50%
Quantity
Delivery Options