ROTATE:Nghĩa của từ Rotate - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

rotate   rau rừng Từ điển trực tuyến của Soha cho biết nghĩa của từ Rotate trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, các từ liên quan và ví dụ của từ Rotate

trà phổ nhĩ quýt Trà phổ nhĩ quýt, hay còn gọi là tiểu thanh cam, là một loại trà đặc biệt được kết hợp giữa trà phổ nhĩ chín cao cấp và vỏ của quả quýt tươi. Trà có lịch sử lâu đời xuất phát từ Vân Nam Trung Quốc

drive social media lawsuit Background of the Drive Social Media Lawsuit; Key Issues Highlighted in the Drive Social Media Lawsuit; Legal Precedents and Their Influence on the Drive Social Media Lawsuit; Implications of the Drive Social Media Lawsuit on the Industry; The Legal Path Forward for Drive Social Media; Potential Outcomes of the Drive Social Media Lawsuit

₫ 11,200
₫ 159,100-50%
Quantity
Delivery Options