rope propen rope /roup/ danh từ. dây thừng, dây chão. the rope: dây treo cổ số nhiều the ropes dây bao quanh vũ đài; xâu, chuỗi. a rope of onions: một xâu hành; a rope of pearls: chuỗi hạt trai; dây lây nhây của chất nước quánh lại to be on the rope. được buộc lại với nhau những người leo núi
hack truckers of europe 3 Truckers of Europe 3 Mod APK comes packed with features designed to elevate your gameplay. From exploring diverse European locations to mastering realistic physics effects, every aspect of the game contributes to an engaging and authentic experience
propeller driving propeller chong chóng dẫn động propeller agitator máy trộn kiểu chong chóng cánh thẳng propeller fan quạt chong chóng propeller hub ổ trục chong chóng propeller mixer máy trộn kiểu chong chóng propeller shaft trục chong chóng máy bay reversal of the propeller sự đảo chiều của chong chóng