rope hack truckers of europe 3 rope /roup/ danh từ. dây thừng, dây chão. the rope: dây treo cổ số nhiều the ropes dây bao quanh vũ đài; xâu, chuỗi. a rope of onions: một xâu hành; a rope of pearls: chuỗi hạt trai; dây lây nhây của chất nước quánh lại to be on the rope. được buộc lại với nhau những người leo núi
propeller PROPELLER definition: 1. a device that causes a ship or aircraft to move, consisting of two or more blades that spin at…. Learn more
propen Propen là một hyđrocacbon không no có công thức phân tử là C 3 H 6, và thuộc nhóm anken. Đặc điểm nổi bật của Propen là nó chứa một liên kết đôi carbon-carbon, làm cho nó rất phản ứng và có nhiều ứng dụng trong hóa học tổng hợp. Công thức cấu tạo thu gọn: CH 2 =CH-CH 3