rival pharmacy near me Tìm kiếm rival. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: kẻ tình địch, kẻ cạnh tranh; đối thủ, Động từ: bì với, sánh với. Từ điển Anh-Anh - noun: count a person or thing that tries to defeat or be more successful than another, something or someone that is as good or almost as good as another person or thing
sv388 link dang nhap Nếu đã có tài khoản SV388, bạn cần tìm link vào SV388 chính chủ để đăng nhập, tránh những trang web giả mạo. Nếu bạn là người chơi mới tham gia, hãy cùng tham khảo các bước đăng nhập tài khoản SV388 và danh sách link login SV388 được chúng tôi chia sẻ dưới đây nhé
python cơ bản Các khái niệm cơ bản: Làm quen với các khái niệm như biến, kiểu dữ liệu, cấu trúc điều khiển, vòng lặp và hàm trong Python. Cú pháp cơ bản của Python Biến và kiểu dữ liệu: Python hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu như int , float , string , và list