RISE:Phép dịch "rise" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

rise   rise of the ronin "rise" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "rise" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: lên, dậy, mọc. Câu ví dụ: The sun is rising. ↔ Mặt trời đang lên

đồng hồ sunrise hƯỚng dẪn kiỂm tra ĐỒng hỒ sunrise chÍnh hÃng Với sự phát triển liên tục của thương hiệu SUNRISE trên toàn thế giới, thị trường đã nổi lên một số lượng lớn các sản phẩm thương hiệu giả

thue sunrise city Căn hộ chung cư Sunrise City Quận 7 do chủ đầu tư Nova đầu tư và phát triển trên mặt tiền đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM. Được chia làm 3 phân khu Sunrise City South, Sunrise City NorthCentral Plaza với tổng 12 tòa tháp block trải dài từ số 23 đến 27

₫ 41,500
₫ 161,100-50%
Quantity
Delivery Options