rise before sunrise "rise" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "rise" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: lên, dậy, mọc. Câu ví dụ: The sun is rising. ↔ Mặt trời đang lên
sunrise city Sunrise City là khu đô thị hiện đại với 12 tòa tháp cao 31-35 tầng, có vị trí đắc địa và tiện ích hấp dẫn. Xem thông tin chi tiết, hình ảnh, giá bán và thuê của căn hộ Sunrise City
griseofulvin Thuốc Griseofulvin là thuốc kháng nấm được lấy từ Penicillium griseofulvin, ức chế sự phát triển của nấm da Trichophyton, Mycrosporum và Epidermophyton floccosum. Thuốc có thể dùng dạng viên nén hoặc kem bôi, có những tác dụng phụ như nhức đầu, rối loạn tiêu hoá, ban da