rinse là gì supergirl Súc; rội; rửa; giũ loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước - ko dùng bột giặt hay chất làm sạch to rinse out one's mouth súc miệng
cooperate cooperate Từ điển Collocation. cooperate verb . ADV. fully He has said he will cooperate fully with the police enquiries. | closely . VERB + COOPERATE will/would | agree to, be prepared to, be willing to | refuse to . PREP. in The two companies are cooperating in the development of a new engine
số phong thủy Bài viết này khám phá ý nghĩa các con số từ 0 đến 9 trong nhiều góc nhìn khác nhau, bao gồm phong thủy, thần số học, tình yêu và đời sống. Bạn sẽ biết được những con số mang tính tâm linh, truyền thông thông tin, tương đồng với ngũ hành, bát quái và tình cảm