ridiculous so xo mien Tìm kiếm ridiculous. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: nực cười, go from the sublime to the ridiculous. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~ :extremely silly or unreasonable. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: You look absolutely ridiculous in that outfit!
fuhu Fuhu, nền tảng kết nối sáng tạo và độc giả. Với ứng dụng này, bạn có thể thưởng thức truyện, theo dõi TV Show, xem phim và chia sẻ câu chuyện hàng ngày với bạn bè. Hãy cùng khám phá cách tải app Fuhu trên PC và điện thoại nhé. Fuhu là gì?
cot \beginarrayl\sin \left \dfrac\pi 2 - \alpha\right = \cos \alpha \\cos \left \dfrac\pi 2 - \alpha\right = \sin \alpha \\tan \left \dfrac\pi 2 - \alpha\right = \cot \alpha \\cot \left \dfrac\pi 2 - \alpha\right = \tan \alpha \endarray\