RICH:RICH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

rich   richard nixon Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ "rich" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "rich" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ giàu, giàu có, sự giàu có, nhiều, cải tài sản, sự phong phú

richard will look for a job Richard will look for a job: chia thì tương lai đơn nên mệnh đề chỉ thời gian phải ở thì hiện tại đơn Đáp án D. Click để xem thêm

richard Richard - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho Richard: a male name: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

₫ 93,400
₫ 178,100-50%
Quantity
Delivery Options