RICH:RICH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

rich   son of a rich Xem định nghĩa, ví dụ và các quan điểm của từ rich trong tiếng Anh và tiếng Việt. Rich có nghĩa là giàu có, có giá trị, giàu chất dinh dưỡng, đắt tiền và nhiều

david is a rich man David is a rich man because he _____ a lot of money last year. A. went through B. checked in C. fell behind D. came into Học liệu Hỏi đáp Đăng nhập Đăng ký

richard gere Richard Tiffany Gere / ɡɪər / GEER; 12 born August 31, 1949 is an American actor. He began appearing in films in the 1970s, playing a supporting role in Looking for Mr. Goodbar 1977 and a starring role in Days of Heaven 1978

₫ 56,400
₫ 126,200-50%
Quantity
Delivery Options