REVOKE:REVOKE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

revoke   quân đoàn 3 Revoke means to say officially that an agreement, permission, or law is no longer effective. Learn how to use this formal verb in different contexts and see synonyms, antonyms, and related words

tổng bí thư nguyễn phú trọng mất Những ngày cuối đời tại Bệnh viện 108, cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng vẫn vừa điều trị bệnh, vừa nghiên cứu lý luận. Ảnh chụp ngày 10/5/2024. Ảnh: Tư liệu

antoangiaothong Cuộc thi nhằm tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về trật tự, an toàn giao thông TTATGT cho mọi người dân. Người dự thi có thể bắt đầu tham gia từ ngày 9/10/2023 đến 4/12/2023 trên đường link atgt.dangcongsan.vn

₫ 58,500
₫ 145,300-50%
Quantity
Delivery Options