result in nba result Cụm từ Result in dùng để nhấn mạnh kết quả của một hành động/sự việc. Ví dụ: Poor time management can result in missed deadlines and increased stress. Quản lý thời gian kém có thể dẫn đến việc trễ hạn và tăng căng thẳng. The company's decision to cut costs resulted in a significant loss of jobs
as a result of As a result diễn đạt nội dung là “vì vậy”, đi sau là một mệnh đề. As a result of nghĩa là “bởi vì”, theo sau là danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ ở dạng V-ing. As a result là gì? As a result là một liên từ thể hiện mối quan hệ nhân quả, mang nghĩa là “vì vậy, do đó”
chess results Find chess results and events from around the world on Chess.com. Filter by date, players, number of players, and more. See full info, games, and schedule for past and upcoming tournaments