result in nba results Result in là một cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất, thường xuyên xuất hiện trong văn nói và văn viết. Học cách sử dụng result in trong các cấu trúc khác nhau, các cụm từ đồng nghĩa và đoạn hội thoại mẫu sử dụng result in
the result of a recent study We perform a meta-analysis to study the effect of Covid-19 on student achievement. Our dataset includes 239 estimates from 39 studies covering 19 countries. The pandemic had an overall negative effect on learning outcomes. Students lost more ground in math/science than in other subjects
result in là gì Result from là gì? Muốn phân biệt Result in và Result from chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cấu trúc của Result from dưới đây bạn nhé! Trong tiếng Anh, cụm động từ Result from dùng để nhấn mạnh nguyên nhân xuất phát hoặc nguyên nhân gây ra một tình huống, sự kiện