RESOURCES:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

resources   2k10 thủ dâm We haven’t the resources at this school for teaching handicapped children. This country is rich in natural resources. He is full of resource. Bản dịch của resource từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Society does not have the capacity to destroy the resource base in this case

s hóa trị mấy Bài viết này giới thiệu về lưu huỳnh, một nguyên tố hóa học có hóa trị 2, 4 và 6, có nhiều tính chất vật lý và hóa học. Lưu huỳnh có nhiều ứng dụng trong sản xuất, khai thác và sử dụng trong cuộc sống hiện nay

sữa đặc ông thọ Sữa Đặc Ông Thọ Chữ Xanh có vị ngọt đậm và có hàm lượng chất béo khá cao. Sản phẩm cung cấp vitamin, canxi và các dưỡng chất khác, giúp cơ thể khỏe mạnh. Sản phẩm được đóng hộp tiện dụng, dễ bảo quản trong nhiệt độ thường. Là bí quyết giúp các món ăn như: bánh mỳ chấm sữa, bánh flan, sườn nướng, sốt chấm…thơm ngon, đậm vị hơn

₫ 26,400
₫ 130,300-50%
Quantity
Delivery Options