RESIDENTIAL:Residential là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

residential   juq 460 Thuộc dân cư, thuộc khu dân cư, cư trú. Belonging to the population, belonging to the residential area, residing. Many social activities take place in residential neighborhoods. Nhiều hoạt động xã hội diễn ra trong các khu dân cư. Jane's new apartment is located in a quiet residential area. Căn hộ mới của Jane nằm trong một khu dân cư yên tĩnh

over Chủ đề giới từ over: Giới từ "over" trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ "over" qua các ví dụ thực tế, các lỗi thường gặp và bài tập thực hành

đại học sài gòn học phí Bài viết cập nhật thông tin học phí Trường Đại học Sài Gòn năm 2024 chính xác và chi tiết từng ngành học, chương trình học, .... Trường Đại học Sài Gòn đã thông báo quyết định về việc mức thu học phí sinh viên chính quy năm học 2024 - 2025. Mức thu học phí năm học 2024 - 2025 như sau: 1. Học phí hệ Đại học chính quy: 2

₫ 10,300
₫ 160,200-50%
Quantity
Delivery Options