reservation extended family Xem nghĩa, đồng nghĩa, phát âm, người dich và ví dụ của từ "reservation" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "reservation" có nhiều cách sử dụng khác nhau, ví dụ như đặt chỗ, dự trữ, ẩn khuất, bảo lưu quyền
tflat dictionary Từ điển Anh Việt TFLAT là ứng dụng cho Android, iPhone, PC giúp bạn tra cứu, dịch thuật, học từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng offline, phát âm chuẩn, nhắc nhở, từ đồng nghĩa, phân loại từ vựng và nhiều tính năng khác
dị ứng nổi mẩn đỏ Dị ứng da nổi mẩn đỏ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố từ môi trường và từ bên trong cơ thể. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến: Dị ứng với các thành phần trong thuốc kháng sinh hoặc thuốc giảm đau. Phản ứng dị ứng với thực phẩm như hải sản, trứng, sữa