REPLICATE:REPLICATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

replicate   gan miền bắc Các ví dụ của replicate replicate First, the finding that the above variables are predictive of poorer response to treatment has not been uniformly replicated

phạm xuân mạnh Phạm Xuân Mạnh là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nghệ An, hiện tại anh đang là thành viên của CLB bóng đá Hà Nội FC, và chơi cho ĐTQG Việt Nam. Anh cũng là thành viên của lứa U23 Việt Nam giành Á Quân U23 Châu Á 2018

công cụ tạo mã vạch Công cụ tạo mã vạch Barcode được phát triển bởi iCheck Corporation là một trong những công cụ quét mã vạch trực tuyến miễn phí thông dụng nhất hiện nay. Trong đó có một số loại được sử dụng nhiều nhất là Ean-13, Ean-8, Code-128, EAN, UPC, GS1 DataBar, QR Code®, Data Matrix

₫ 50,100
₫ 174,300-50%
Quantity
Delivery Options