RENDER:RENDER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

render   renderforest Learn the meaning and usage of the verb render in different contexts, such as causing, representing, giving, or building. See examples from various sources, such as academic, business, or legal

fifarenderz RenderZ: The Premier Companion App for FC Mobile 25 Maximize your FC Mobile 25 experience with RenderZ, your essential companion database app packed with tools and features designed to supercharge your interaction with the game

render là gì Render còn gọi là Rendering là quá trình tạo ra hình ảnh hoặc video từ các mô hình hoặc dữ liệu có sẵn thông qua phần mềm đồ họa hoặc công cụ máy tính. Đây là một bước quan trọng trong các lĩnh vực như thiết kế đồ họa, phim ảnh, trò chơi điện tử, và thiết kế kiến trúc, giúp chuyển đổi dữ liệu kỹ thuật số thành hình ảnh trực quan, chân thực

₫ 25,200
₫ 151,200-50%
Quantity
Delivery Options