rely ảnh bìa zalo Tìm kiếm rely. Từ điển Anh-Việt - Động từ: cậy vào, dựa vào, tin vào. Từ điển Anh-Anh - verb: rely on/upon, phrasal verb. Từ điển Đồng nghĩa - verb: You can rely on Philippa to come through when you need a friend. I am relying on the fact that interest rates are likely to stay at their present levels
pixverse v2 PixVerse V2 is an advanced generative AI video model that produces high-quality videos from text prompts. It offers three distinct styles: realistic, 3D animation, and anime, and allows users to customize their videos by selecting aspect ratios and negative prompts
nhận định bóng đá ai cập Ai Cập vs Maroc đều khao khát giành HCĐ ở môn bóng đá nam Olympic 2024, đồng nghĩa với trang sử mới tại Thế vận hội Mùa hè. Giấc mơ vàng của Olympic Maroc đã khép lại, sau trận thua ngược đối thủ Olympic Tây Ban Nha ở vòng bán kết