REGARDLESS:REGARDLESS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

regardless   lương theo vị trí việc làm Regardless is an adverb that means despite or not being affected by something. Learn how to use it in sentences with different contexts and meanings, and see synonyms and translations

hai chất đồng phân của nhau là Các chất là đồng phân của nhau nếu chúng có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu tạo hóa học. Ví dụ: Butan và isobutan có cùng công thức phân tử C₄H₁₀ nhưng là đồng phân mạch vì các nguyên tử được liên kết theo thứ tự khác nhau

ta88 com TA88 là trang cá độ Thể Thao, Live Casino, Game Bài uy tín nhất hiện nay, với tỉ lệ kèo đa dạng, giao diện hiện đại hàng đầu thị trường. Hỗ trợ nạp tiền bảo mật, không lộ danh tính, nạp tiền cực nhanh trong vòng 5 phút. Bảo mật thông tin, xử lý nhanh chóng, tham gia ngay!

₫ 55,400
₫ 189,100-50%
Quantity
Delivery Options