RED:RED | English meaning - Cambridge Dictionary

red   viet69 red RED definition: 1. of the colour of fresh blood: 2. used to describe hair that is an orange-brown colour 3. If you…. Learn more

redmi buds 4 Xiaomi cho biết Redmi Buds 4 có thể giảm tiếng ồn ở mức 35dB với công nghệ AI, cung cấp 4 chế độ chống ồn gồm: nhẹ, cân bằng, nâng cao và thích ứng. Ở chế độ thích ứng, tai nghe này có thể tự điều chỉnh khả năng chống ồn dựa trên môi trường xung quanh rất thông minh

kindred Separate, but never parted, Kindred represents the twin essences of death. Lamb's bow offers a swift release from the mortal realm for those who accept their fate. Wolf hunts down those who run from their end, delivering violent finality within his crushing jaws

₫ 67,300
₫ 162,300-50%
Quantity
Delivery Options