RECOGNITION:"recognition" là gì? Nghĩa của từ recognition trong tiếng Việt. T

recognition   phim tình cảm nhật bản 16 the recognition of a new government: sự công nhận một chính phủ mới; to win receive, meet with recognition from the public: được mọi người thừa nhận, được quần chúng thừa nhận; sự nhận ra. to alter something beyond past recognition: thay đổi vật gì không còn nhận ra được nữa

gà mạnh hoạch hà nội Tìm kiếm địa chỉ gà Mạnh Hoạch Hà Nội Chính hãng để được thưởng thức trọn hương vị gà tươi đậm chất Mạnh Hoạch Phạm Xá Hải Dương. Click để xem thêm

hangman game online Play Hangman online and practice English vocabulary spelling with 30 different sets of content. Guess the letters in the word before the stickman is hung and learn the meaning of the word with an image

₫ 11,100
₫ 171,100-50%
Quantity
Delivery Options