REALIZE:REALIZE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

realize   mu non reset Learn the meaning and usage of the verb realize in different contexts, such as becoming aware, achieving, or selling something. See examples from the Cambridge English Corpus and compare with other tenses and expressions

mup Dầu bôi trơn 840241/84024CP- WD-40 MUP 412ML AEROSOL BNS E/V 24CTcó tác dụng xuyên thấm, phá vỡ cấu trúc rỉ sét, khôi phục truyền động, bảo vệ kim loại, đẩy nước ra khỏi bền mặt và bôi trơn để đảm bảo cho máy móc, dụng cụ và công cụ hoạt động hiệu quả, giúp gia tăng tuổi thọ của dụng cụ và thiết bị

biến dị tổ hợp là gì - Biến dị tổ hợp là những kiểu hình ở các thế hệ con khác với bố mẹ được tạo ra từ sự tổ hợp các nhân tố di truyền của bố và mẹ cho con

₫ 99,200
₫ 105,200-50%
Quantity
Delivery Options