RATIONAL:"rational" là gì? Nghĩa của từ rational trong tiếng Việt. Từ điển

rational   cgv phan văn trị rational Từ điển Collocation. rational adj. VERBS be, seem It all seemed quite rational to me. ADV. highly, very | entirely, fully, perfectly, quite At the time she was perfectly rational. | purely, strictly | essentially Humans are essentially rational beings

sx dai bac XSMB - Cập nhật kết quả xổ số miền Bắc hôm nay siêu nhanh và chính xác. Xem trực tiếp KQ XS đài Bắc lúc 18h15 hàng ngày từ trường quay

soi lac bong da Xoilac là kênh bóng đá trực tuyến xoilac miễn phí tốc độ cao, nơi trực tiếp bóng đá xoilac có bình luận viên tiếng Việt trên mọi nền tảng, phát trực tiếp mọi trận bóng lớn nhỏ trên thế giới

₫ 71,200
₫ 131,300-50%
Quantity
Delivery Options