RATIONAL:"rational" là gì? Nghĩa của từ rational trong tiếng Việt. Từ điển

rational   saitama hentai rational Từ điển Collocation. rational adj. VERBS be, seem It all seemed quite rational to me. ADV. highly, very | entirely, fully, perfectly, quite At the time she was perfectly rational. | purely, strictly | essentially Humans are essentially rational beings

charmilles Mua online charmilles chất lượng, mới nhất, giảm tới 50% tại Shopee Việt Nam. Khuyến mãi tháng 12. Miễn phí vận chuyển. Mua ngay!

nòng nọc ăn gì Bạn sẽ tìm hiểu được những loại thức ăn mà nòng nọc yêu thích và cần thiết cho sự sống còn của chúng. Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá những bí mật về nòng nọc thông qua thông tin về thực đơn ăn của chúng

₫ 12,200
₫ 167,100-50%
Quantity
Delivery Options