RATIONAL:"rational" là gì? Nghĩa của từ rational trong tiếng Việt. Từ điển

rational   thú linh là gì rational Từ điển Collocation. rational adj. VERBS be, seem It all seemed quite rational to me. ADV. highly, very | entirely, fully, perfectly, quite At the time she was perfectly rational. | purely, strictly | essentially Humans are essentially rational beings

phần mềm gỡ cài đặt Your Uninstaller là một công cụ giúp bạn loại bỏ các ứng dụng và chương trình rác khỏi máy tính để tăng tốc độ và cải thiện hiệu suất. Bạn có thể tải phiên bản full hoặc portable, hỗ trợ Windows mới nhất và nền tảng 64bit

18kami.com 18Kami is your ticket to getting off to all kinds of amazing hentai issues! If you want to find an assortment of content here, this is where you’ll find pretty much anything and everything that you could ever want in terms of hentai content

₫ 34,100
₫ 176,300-50%
Quantity
Delivery Options