RATIO:Nghĩa của từ Ratio - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

ratio   aa corporation savings-to-income ratio tỉ suất tiết kiệm-thu nhập self-financing ratio tỉ suất tự huy động vốn, tự lo vốn stock- sale ratio tỉ suất hàng bán stock- sale ratio tỉ suất hàng trữ stock-sales ratio tỉ suất hàng trữ-hàng bán transportation ratio tỉ suất phí vận chuyển turnover ratio

corporation Khái niệm công ty cổ phần. Công ty cổ phần là một hình thức tổ chức kinh doanh phổ biến trong lĩnh vực doanh nghiệp, trong đó vốn của công ty được chia thành các cổ phần và công ty tồn tại độc lập với các cổ đông

defloration The bride and groom spend seven days, in solitude, with no chores except defloration, and when this is over, the hut is torn down. 1 Download to read the full chapter text Chapter PDF

₫ 87,500
₫ 123,300-50%
Quantity
Delivery Options