RAISE:RAISE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

raise   raise là gì raise one’s voice; raise one’s eyebrows; raise someone’s hopes; raise someone’s spirits; raise hell/Cain/the roof etc; Xem tất cả các định nghĩa

how to raise a happy neet Game tl by: iiomeko Brand: RuririSoft Release: 2023-08-05 Update: 2024-10-16 Game platform: Android Voice: n/a Languages: Indonesia Genre: 2dcg, simulation, touch / feel, daily life, sleep sec,

raise to raise someone from his knees: đỡ ai đang quỳ đứng dậy; to raise a sunken ship: trục một cái tàu đắm lên; to raise one's arm: giơ tay lên; to raise one's eyes: ngước mắt lên; to raise one's head: ngẩng đầu lên; xây dựng, dựng. to raise a building: xây dựng một toà nhà; to raise a statue: dựng

₫ 81,100
₫ 168,100-50%
Quantity
Delivery Options