RAISE:Nghĩa của từ Raise - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

raise   raise to raise Cain hell, the mischief, the devil, the roof, Mỹ a big smoke la lối om sòm; gây náo loạn to raise a dust làm bụi mù Gây náo loạn

how to raise a happy neet #howtoraisehappyneet#viethoa#gvnvhHow To Raise Happy NEET /

raise là gì to raise a sunken ship: trục một cái tàu đắm lên; to raise one's arm: giơ tay lên; to raise one's eyes: ngước mắt lên; to raise one's head: ngẩng đầu lên; xây dựng, dựng. to raise a building: xây dựng một toà nhà; to raise a statue: dựng tượng; nuôi trồng. to raise a large family: nuôi một gia

₫ 18,200
₫ 177,300-50%
Quantity
Delivery Options