RAISE:Phép dịch "raise" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

raise   raise wa tanin ga ii "raise" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "raise" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nâng, dựng, nâng lên. Câu ví dụ: If we can raise her temperature, we might force a prompt. ↔ Chúng ta phải nâng cao nhiệt độ thì mới có thể làm được

lateral raises 1.618:1 được xem là tỉ lệ vàng và mọi thứ đạt được sự hoàn hảo đều đi theo tỉ lệ này. Vậy thì với bài tập vai Lateral Raises thì ta sẽ làm sao để giúp vai của mình đạt tỉ lệ vàng đây, hãy cùng tìm hiểu nào

you raise me up Lyrics: When I am down and, oh my soul, so weary; When troubles come and my heart burdened be; Then, I am still and wait here in the silence, Until you come and sit awhile with me. You raise

₫ 18,500
₫ 164,400-50%
Quantity
Delivery Options