quiet a quiet place vietsub Từ điển Anh - Việt hướng dẫn bạn biết nghĩa của từ quiet trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các ví dụ, các từ liên quan, các hình thái và các chuyên ngành liên quan đến từ quiet
a quiet place: day one When Sam returns home to NYC, her trip turns into a nightmare when mysterious creatures that hunt by sound attack. Alongside her cat and an unexpected ally, she must embark on a perilous journey in which the only rule is to stay quiet to stay alive
a quiet place 2 vietsub Trong lúc đang theo dõi một trận đấu bóng chày, gia đình Abbott – bao gồm Evelyn, Lee, cô con gái khiếm thính Regan cùng hai cậu con trai Marcus và Beau – vô tình nhìn thấy một vật thể lạ giống như đám mây lao về phía Trái đất. Sau đó, các sinh vật ngoài trái đất bỗng chốc xuất hiện và bắt đầu tàn sát con người