QUE:que – Wiktionary tiếng Việt

que   jquery cdn que. Rằng, là. il veut que vous veniez — ông ấy muốn rằng anh đến; Thì; để; cứ; phải. qu'il parle — nó cứ nói đi qu'il parte à l'instant — nó phải đi ngay đây approchez que je vous parle — lại gần đây để tôi nói cho anh nghe je joue si mal! – Oh! que non! — tôi chơi kém quá

queen of tears tập 11 vietsub Cuộc sống viên mãn của anh sau ba năm kết hôn với Hong Hae In và trở thành giám đốc pháp lý cho tập đoàn Queens Group khiến nhiều người cảm thấy ganh tị. Tuy nhiên, một cuộc khủng hoảng hôn

querencia "Querencia có nghĩa là một nơi hoặc một ai đó khiến bạn thấy an toàn, khiến bạn muốn tìm đến khi cảm thấy yếu lòng, mệt mỏi, một "Nơi trú ẩn" để ở đó bạn có thể sống thật, an yên và bình tâm

₫ 24,300
₫ 142,300-50%
Quantity
Delivery Options