quá khứ của lose hentai quái vật Học tiếng Anh quá khứ của lose là lost, nghĩa là mất, mất đi, đánh mất, lạc mất, thua cuộc hoặc là thất bại. Xem cách chia động từ lose theo thì, biến đổi lose theo nhóm thì và các dạng câu đặc biệt
quá khứ của speak simple past – động từ quá khứ đơn V3 của speak past participle – quá khứ phân từ speak Ex: The President refused to speak to reporters. Tổng thống từ chối nói chuyện với các phóng viên. spoke Ex: Would you prefer it if we spoke in German?
đảo quán quân 2 Our most frequently recurring Doodle character is Momo the Cat - named after a real-life team pet! Learn more about the creation of Doodle Champion Island Games September 05 Doodle and discover the story behind the unique artwork