put down put down Nghĩa của put down - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: Please put the books down on the table. Xin hãy đặt sách xuống bàn. Ex: The meeting's on the 22nd. Put it down in your diary. Cuộc họp diễn ra vào ngày 22. Viết vào nó nhật ký của bạn đi. Ex: The military government is determined to put down all opposition
nhathacomputer Nhật Minh Computer - HI-END PC, LAPTOP, GAMING GEAR -----Địa chỉ: Ngõ 281 Trương Định - Tương Mai - Hoàng Mai - Hà Nội
computers offer a much greater degree of Computers offer a much greater degree of _____ in the way work can be organised. Thi thử toàn quốc: Đánh giá Tư duy Bách Khoa Đợt 2 21-22/12/2024 Xem chi tiết Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h