put if you put your money in a bank now Học tiếng anh về động từ "put" có nhiều nghĩa và cấu trúc, ví dụ: đặt, để, viết, diễn đạt, đưa ra câu hỏi. Xem các ví dụ, các cụm động từ và các thành ngữ với "put" trong bài viết này
put on là gì Nghĩa của put on - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: She put on her favorite dress for the party. Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình để đi dự tiệc. Ex: She put on some lipstick before leaving the house. Cô ấy đánh son trước khi ra khỏi nhà. Ex: He wore a suit for the formal event
tổng thống putin thăm việt nam 21 phát đại bác chào mừng Tổng thống Nga Putin thăm cấp Nhà nước tới Việt Nam Ảnh: Việt Trung. Chủ tịch nước Tô Lâm mời Tổng thống Nga Putin duyệt đội danh dự Quân đội nhân dân Việt Nam. Đây là lần thứ 5 ông Putin có chuyến thăm Việt Nam trên cương vị Tổng thống Nga