PROTEST:protest verb - Definition, pictures, pronunciation and usage

protest   s20 fe protest about/against/at something Students took to the streets to protest against the decision. The victim's widow protested at the leniency of the sentence. Tenants have been protesting about conditions in their block of flats. protest something North American English They fully intend to protest the decision

zumwhere ZumWhere BarDining là một quán nhậu kiểu Nhật Bản tại Sài Gòn, mang đến cho khách hàng khái niệm “Modern Izayaka” với món ăn ngon và thưởng thức. ZumWhere có nhiều cơ sở tại các tuyến đường trung tâm, không gian mở và thoáng mát, phù hợp với những bữa tiệc vui vẻ và thoải mái

bài tập thì hiện tại hoàn thành Học viên nguyên tống tiếng Anh có thể tham khảo 50 bài tập về Thì hiện tại hoàn thành với các cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và câu hỏi. Bài tập có đáp án chi tiết và lý thuyết trọng tâm để nắm vững sử dụng Thì hiện tại hoàn thành

₫ 34,100
₫ 113,200-50%
Quantity
Delivery Options