proper 789 club property proper proper /proper/ tính từ. đúng, thích đáng, thích hợp. at the proper time: đúng lúc, phải lúc; in the proper way: đúng lề lối, đúng cách thức; đúng, đúng đắn, chính xác. the proper meaning of a word: nghĩa đúng nghĩa đen của một từ đó
property là gì propriété feminine, bien masculine immobilier, biens masculine… யாரோ ஒருவருக்கு சொந்தமான ஒரு பொருள் அல்லது பொருள்கள், ஒரு கட்டிடம் அல்லது நிலத்தின் பரப்பளவு அல்லது இரண்டும் ஒன்றாக… eiendom masculine, fast eiendom masculine, eiendel masculine… ఒకరికి చెందిన వస్తువు లేదా వస్తువులు, ఆస్తి/ ఒక భవనం లేదా భూమి ప్రాంతం, లేదా రెండూ కలిసి ఉండేది…
789club property 789Club – Cổng game cá cược đổi thưởng uy tín hàng đầu, mang đến trải nghiệm giải trí đỉnh cao, kho game đa dạng, giao diện đẹp, bảo mật an toàn, chuyên nghiệp