PRODUCTIVE:PRODUCTIVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

productive   đồng hồ thông minh apple Xem nghĩa, định nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "productive" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "productive" có nhiều cấu trúc và cụm từ liên quan, ví dụ như production, productivity, by-product, etc

bò xào lá lốt Cách làm món thịt bò xào lá lốt thơm ngon hấp dẫn. Đặc biệt, đảm bảo thịt bò chín nhưng vẫn mềm ngọt, không bị dai trong khi lá lốt vẫn giữ được màu xanh tươi tắn. Thịt bò mua về xát với ít muối hạt và rượu trắng, gừng giã nhuyễn hoặc sử dụng rượu gừng để khử mùi hôi và gây ngái đặc trưng của thịt bò. Sau đó rửa sạch, để ráo rồi thái miếng mỏng

trùm, cớm và ác quỷ TVPHIM Thuyết Minh, Lồng Tiếng Phim Trùm, Cớm Và Ác Quỷ. Có ai ngờ được rằng Jang Dong Su – một tay trùm khét tiếng cũng có lúc trở thành nạn nhân của một kẻ giết người máu lạnh?! Chính sự kiện này đã mở ra một cuộc hợp tác bất đắc dĩ giữa ông trùm và gã cớm để truy bắt hung thủ

₫ 86,100
₫ 155,200-50%
Quantity
Delivery Options